--

đổ khuôn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ khuôn

+  

  • Cast
    • Đổ khuôn một pho tượng
      To cast a statue
    • Như đổ khuôn
      Cast in the same mould; as like as two peas
    • Hai chị em giống nhau như đổ khuôn
      The two sisters are cast in the sam mould
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổ khuôn"
Lượt xem: 556